1.5 2WD AT Luxury

599.000.000 (Giá đã bao gồm VAT)

1.5 2WD AT Comfort

535.000.000 (Giá đã bao gồm VAT)

1.5 2WD AT Standard

495.000.000 (Giá đã bao gồm VAT)

MG ZS MG ZS

ngoại thất

Triết lý thiết kế mang đậm tính cảm xúc làm nổi bật lên ngôn ngữ thiết kế và nhấn mạnh cá tính mạnh mẽ của chiếc xe MG. Thiết kế bao gồm 3 yếu tố “Cảm xúc”, “Cá nhân hóa” và “Sự lạnh lợi” khiến mẫu B-SUV MG ZS của bạn trở nên nổi bật hơn bao giờ hết trong mọi góc nhìn.

Lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ cánh đồng sao bắt mắt

Những đường nét trên thân xe làm nổi bật vẻ ngoài cao cấp

Mâm xe 17 inch thiết kế mô phỏng các vết cắt kim cương

Đèn pha mô phỏng “London Eye” tích hợp đèn LED ban ngày

Đèn hậu độc đáo, ấn tượng

Nội Thất

Khoang nội thất sẽ mê hoặc bạn ngay từ cái nhìn đầu tiên với các chi tiết được chế tác một cách tinh xảo. Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái là nơi yên tĩnh lý tưởng để bạn tận hưởng mọi hành trình.

Trang bị màng lọc không khí PM 2.5 giúp cải thiện chất lượng không khí trong khoang nội thất

Taplo được làm bằng vật liệu mềm

Bệ tỳ tay rộng nhất phân khúc

Vô-lăng bọc da với nút bấm điều chỉnh với chế độ rảnh tay và kiểm soát hành trình.

Cửa gió điều hòa thiết kế thể thao mô phỏng động cơ máy bay

Màn hình cảm ứng 8” kết nối hệ thống âm thanh, camera lùi, Apple Carplay, Bluetooth, USB, 6 loa hiệu

  • RỘNG RÃI

  • tiện nghi

  • linh hoạt

  • Cửa sổ trời toàn cảnh

    MG ZS được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện, tạo không gian mở và không khí thoáng đãng trong xe. Cửa sổ trời chiếm 90% diện tích trần xe nhưng vẫn bảo vệ bạn khỏi 95% tia cực tím và ánh nắng mặt trời.
  • Không gian thoải mái

    Khoảng để chân hàng ghế sau, khoảng cách trần xe rộng hàng đầu phân khúc.
  • Khoang chứa đồ rộng rãi

    Không gian nội thất được sắp xếp linh hoạt, hài hòa với hàng ghế sau có khả năng gập phẳng hoàn toàn, tạo không gian rộng rãi (lên đến 1,166L), linh hoạt với mọi mục đích sử dụng
  • Hộc chứa đồ hữu dụng

    Trang bị nhiều hộ chứa đồ ở các vị trí phù hợp với nhiều mục đích sử dụng

vận hành

ĐỘNG CƠ THẾ HỆ MỚI NSE 1.5L VỚI HỘP SỐ TỰ ĐỘNG AISIN

mạnh hơn 10%, vận hành hiệu quả hơn 5% và tiết kiệm hơn 5% nhiên liệu

  • Động cơ theo chu trình Atkinson Cycle

  • Hệ thống quản lý động cơ BOSCH

  • Hệ thống bơm dầu vành đai ướt hạn chế tiếng ồn

  • Trang bị chế độ lái thể thao và tùy chọn hộp số tự động Tiptronic.

  • Tay lái trợ lực điện (EPS) với 3 chế độ Normal, Urban, Dynamic.

  • Khung gầm đạt chuẩn châu Âu giúp thao tác chính xác.

an toàn

MG ZS được trang bị rất nhiều tính năng an toàn mang đến sự tự tin cho người sử dụng trên mọi cung đường. Trang bị những tính năng an toàn cao như 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống cân bằng động, hệ thống kiểm soát độ bám đường, Kiểm soát đổ đèo,…

VỮNG CHÃI HƠN - CHẮC CHẮN HƠN

MG ZS được trang bị phần thân vỏ bằng chất liệu thép cường lực cao giúp hấp thụ lực tác động và bảo vệ hành khách trong quá trình xảy ra va chạm, trụ lái ZF và ghế Johnson Controls.

NHỮNG TÍNH NĂNG AN TOÀN

HỆ THỐNG AN TOÀN 6 TÚI KHÍ

TÍNH NĂNG AN TOÀN

Giới Thiệu Chung

i - SMART, hệ điều hành thông minh đẳng cấp thế giới MG độc quyền cho phép bạn và chiếc xe giao tiếp như một. Với công nghệ sẽ tăng cường mọi ổ đĩa Thay đổi séc Séc để dễ dàng hơn Thay đổi thứ tự như bạn muốn. Thay đổi mọi lối sống để kết nối Với công nghệ tiên tiến có thể nâng cấp chức năng Và học mọi cách sử dụng với công nghệ AI để giúp cuộc sống dễ dàng hơn ngày hôm nay Với những khả năng đặc biệt khác Vì một cuộc sống thông minh không giới hạn Có nên đặt hàng bằng giọng nói Đặt hàng qua màn hình cảm ứng Hoặc hoạt động thông qua ứng dụng Tất cả điều này là cho cuộc sống thông minh, vô song giống như bạn .
Thông số kỹ thuật
trang thiết bị

Phiên bản MG ZS

  • 1.5 2WD AT Standard
  • 1.5 2WD AT Comfort
  • 1.5 2WD AT Luxury
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,314 x 1,809 x 1,648
Chiều dài cơ sở mm 2,585
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe m / mm 5.6 / 147
Dung tích khoang hành lý L 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
Trọng lượng không tải Kg 1,258
Sức chở Người 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ   DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,498 / 48
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại HP / rpm
Nm / rpm
112 / 6,000 (84kW)
150 / 4,500
Tốc độ tối đa km/h 170
Mức tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp

(L / 100km)

6.3 6.71 6.43

Đô thị cơ bản

(L / 100Km)

8.1 8.53 7.61

Đô thị phụ

(L / 100km)

5.3 5.65 5.74
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số   Hộp số tự động Tiptronic
Trợ lực lái   Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau   Kiểu MacPherson/Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau   205 / 60R16 215 / 50R17
Phanh trước/sau  
  • 1.5 2WD AT Standard
  • 1.5 2WD AT Comfort
  • 1.5 2WD AT Luxury
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,314 x 1,809 x 1,648
Chiều dài cơ sở mm 2,585
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe m / mm 5.6 / 147
Dung tích khoang hành lý L 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
Trọng lượng không tải Kg 1258
Sức chở Người 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ   DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,498 / 48
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại HP / rpm
Nm / rpm
112 / 6,000 (84kW)
150 / 4,500
Tốc độ tối đa km/h 170
Mức tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp (l/100km)

6.3

Đô thị cơ bản (l/100km)

8.1

Đô thị phụ (l/100km)

5.3
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số   Hộp số tự động Tiptronic
Trợ lực lái   Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau   Kiểu MacPherson/Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau   205 / 60R16
Phanh đĩa trước/sau  
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,314 x 1,809 x 1,648
Chiều dài cơ sở mm 2,585
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe m / mm 5.6 / 147
Dung tích khoang hành lý L 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
Trọng lượng không tải Kg 1258
Sức chở Người 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ   DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,498 / 48
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại HP / rpm
Nm / rpm
112 / 6,000 (84kW)
150 / 4,500
Tốc độ tối đa km/h 170
Mức tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp (l/100km)

6.71

Đô thị cơ bản (l/100km)

8.53

Đô thị phụ (l/100km)

5.65
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số   Hộp số tự động Tiptronic
Trợ lực lái   Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau   Kiểu MacPherson/Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau   215 / 50R17
Phanh đĩa trước/sau  
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,314 x 1,809 x 1,648
Chiều dài cơ sở mm 2,585
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe m / mm 5.6 / 147
Dung tích khoang hành lý L 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
Trọng lượng không tải Kg 1258
Sức chở Người 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ   DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,498 / 48
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại HP / rpm
Nm / rpm
112 / 6,000 (84kW)
150 / 4,500
Tốc độ tối đa km/h 170
Mức tiêu thụ nhiên liệu

 

Kết hợp (l/100km)

6.43

Đô thị cơ bản (l/100km)

7.61

Đô thị phụ (l/100km)

5.74
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số   Hộp số tự động Tiptronic
Trợ lực lái   Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau   Kiểu MacPherson/Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau   215 / 50R17
Phanh đĩa trước/sau  

 

Phiên bản MG ZS

  • 1.5 2WD AT Standard
  • 1.5 2WD AT Comfort
  • 1.5 2WD AT Luxury

NGOẠI THẤT

Đèn pha Halogen dạng thấu kính
Điều chỉnh góc chiếu & đèn chờ dẫn đường
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù trước / sau Sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ LED ● (chức năng sấy kính)
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Nẹp hông xe
Ăng-ten tích hợp trên kính
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Vô lăng Tích hợp kiểm soát hành trình Bọc da, tích hợp nút điều khiển trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay & kiểm soát hành trình Bọc da, tích hợp nút điều khiển trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay & kiểm soát hành trình
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay & kháng bụi Chỉnh tay – kháng bụi Chỉnh tay – kháng bụi PM2.5
Chất liệu ghế Nỉ Da công nghiệp Da công nghiệp
Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Gập 60:40
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí Radio, Bluetooth, MP3, USB Màn hình cảm ứng 8″, Kết nối Apple Carplay, 2 cổng USB, Bluetooth Màn hình cảm ứng 8″, Kết nối Apple Carplay, 2 cổng USB, Bluetooth
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ
Số lượng loa 4 6 – Hiệu ứng 3D 6 – Hiệu ứng 3D
Cửa sổ trời toàn cảnh
Hộc để kính trên trần

An toàn

Túi khí an toàn 2 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Camera lùi
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) & kiểm soát độ bám đường (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Cảm biến tránh va chạm phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng, nhắc nhở ghế người lái Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng , nhắc nhở hàng ghế trước Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng , nhắc nhở hàng ghế trước
  • 1.5 2WD AT Standard
  • 1.5 2WD AT Comfort
  • 1.5 2WD AT Luxury

NGOẠI THẤT

Đèn pha Halogen dạng thấu kính
Điều chỉnh góc chiếu & đèn chờ dẫn đường
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù trước / sau Sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Nẹp hông xe
Ăng-ten tích hợp trên kính
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Vô lăng Tích hợp kiểm soát hành trình
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay & kháng bụi
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Gập 60:40
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí Radio, Bluetooth, MP3, USB
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ
Số lượng loa 4
Cửa sổ trời toàn cảnh
Hộc để kính trên trần

An toàn

Túi khí an toàn 2 túi khí
Camera lùi
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) & kiểm soát độ bám đường (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Cảm biến tránh va chạm phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng, nhắc nhở ghế người lái

NGOẠI THẤT

Đèn pha Halogen dạng thấu kính
Điều chỉnh góc chiếu & đèn chờ dẫn đường
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù trước / sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Nẹp hông xe
Ăng-ten tích hợp trên kính
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Vô lăng Bọc da, tích hợp nút điều khiển trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay & kiểm soát hành trình
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay – kháng bụi
Chất liệu ghế Da công nghiệp
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Gập 60:40
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 8″, Kết nối Apple Carplay, 2 cổng USB, Bluetooth
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ
Số lượng loa 6 – Hiệu ứng 3D
Cửa sổ trời toàn cảnh
Hộc để kính trên trần

An toàn

Túi khí an toàn 4 túi khí
Camera lùi
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) & kiểm soát độ bám đường (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Cảm biến tránh va chạm phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng, nhắc nhở hàng ghế trước

NGOẠI THẤT

Đèn pha Halogen dạng thấu kính
Điều chỉnh góc chiếu & đèn chờ dẫn đường
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù trước / sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ ● (chức năng sấy kính)
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Nẹp hông xe
Ăng-ten tích hợp trên kính
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Vô lăng Bọc da, tích hợp nút điều khiển trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay & kiểm soát hành trình
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay – kháng bụi PM2.5
Chất liệu ghế Da công nghiệp
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Gập 60:40
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 8″, Kết nối Apple Carplay, 2 cổng USB, Bluetooth
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ
Số lượng loa 6 – Hiệu ứng 3D
Cửa sổ trời toàn cảnh
Hộc để kính trên trần

An toàn

Túi khí an toàn 6 túi khí
Camera lùi
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) & kiểm soát độ bám đường (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Cảm biến tránh va chạm phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng, nhắc nhở hàng ghế trước

* TC Services Việt Nam có quyền thay đổi các thông số và trang bị mà không cần báo trước. Hình ảnh xe và các chi tiết có thể khác so với xe thực tế

thư viện

Hình ảnh
Video

ĐĂNG KÝ TÌM HIỂU THÔNG TIN

Vui lòng điền vào mẫu và gửi yêu cầu của bạn. Đại lý MG chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để trao đổi thông tin chi tiết.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và tên*


*Trường thông tin bắt buộc

Email

Số điện thoại*

Phiên bản xe*

MG Vo Van Kiet
0822778277
MG Vo Van Kiet