MG5
ALL NEW MG5 BEYOND
Chiếc xe MG5 mới được thiết kế theo phong cách Coupe - “Stylish Coupe” vô cùng tỉ mỉ để có khoảng không gian rộng rãi hơn và đáp ứng được nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Ứng dụng ngôn ngữ thiết kế BRIT DYNAMIC, chiếc xe là sự kết hợp hoàn hảo giữa Hiệu suất ấn tượng, Khả năng lái ưu việt, Thiết kế tối ưu và Tính năng an toàn, giúp mang đến cảm giác lái thể thao.
khác so với xe thực tế
Giới Thiệu Chung
Tính năng nổi bật
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (EBA)
Cảnh báo điểm mù (BSD)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hỗ trợ chuyển làn (LCA)
Hơn cả tính năng
Màn hình cảm ứng 10'' kết nối Apple Carplay và Android Auto
Màn hình ảo 7' Virtual Cockpit
Điều hòa không khí với hệ thống lọc bụi mịn PM2.5
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm
Ghế lái thể thao chỉnh điện 6 hướng
Cửa sổ trời với 4 chế độ điều chỉnh
Phiên bản NEW MG5
- ALL-NEW MG5 1.5L STD
- ALL-NEW MG5 1.5L LUX
ĐỘNG CƠ | |||
---|---|---|---|
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | ||
Dung tích xylanh & Thùng nhiên liệu | 1,498cc / 45L | ||
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại | 112Hp / 6,000rpm (84kW) 150Nm / 4,500rpm |
||
Tốc độ tối đa | 180km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị / L/100km | 7.8 | 7.8 |
Ngoài đô thị / L / 100km | 5.3 | 5.3 | |
Kết hợp / L / 100km | 6.1 | 6.1 | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,675mm x 1,842mm x 1,473mm | 4,675mm x 1,842mm x 1,480mm | |
Chiều dài cơ sở | 2,680mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 138mm | ||
Dung tích khoang hành lý | 401L | ||
Trọng lượng không tải | 1,260kg | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Thanh xoắn | ||
Lốp xe trước / sau | 205 / 55R16 | 215 / 50R17 | |
Phanh đĩa trước / sau | . |
- ALL-NEW MG5 1.5L STD
- ALL-NEW MG5 1.5L LUX
ĐỘNG CƠ | |||
---|---|---|---|
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | ||
Dung tích xylanh & Thùng nhiên liệu | 1,498cc / 45L | ||
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại | 112HP / 6,000rpm (84kW) 150Nm / 4,500rpm |
||
Tốc độ tối đa | 180km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị / L/100km | 7.8 | |
Ngoài đô thị / L / 100km | 5.3 | ||
Kết hợp / L / 100km | 6.1 | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,675mm x 1,842mm x 1,473mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2,680mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 138mm | ||
Dung tích khoang hành lý | 401L | ||
Trọng lượng không tải | 1,260kg | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Thanh xoắn | ||
Lốp xe trước / sau | 205/55R16 | ||
Phanh đĩa trước / sau | . |
ĐỘNG CƠ | |||
---|---|---|---|
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | ||
Dung tích xylanh & Thùng nhiên liệu | 1,498cc / 45L | ||
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại | 112HP / 6,000rpm (84kW) 150Nm / 4,500rpm |
||
Tốc độ tối đa | 180km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị / L/100km | 7.8 | |
Ngoài đô thị / L / 100km | 5.3 | ||
Kết hợp / L / 100km | 6.1 | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,675mm x 1,842mm x 1,480mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2,680mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 138mm | ||
Dung tích khoang hành lý | 401L | ||
Trọng lượng không tải | 1,260kg | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Thanh xoắn | ||
Lốp xe trước / sau | 215/50R17 | ||
Phanh đĩa trước / sau | . |
Phiên bản NEW MG5
- ALL-NEW MG5 1.5L STD
- ALL-NEW MG5 1.5L LUX
NỘI THẤT & NGOẠI THẤT | ||
---|---|---|
Đèn pha | Đèn LED | |
Đèn pha tự động |
● |
|
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
● |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | - |
● |
Đèn chờ dẫn đường |
● |
|
Cụm đèn phía sau | LED | |
Đèn sương mù sau |
● |
|
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
● |
|
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe |
● |
|
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | |
Sưởi kính sau |
● |
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
● |
|
Ăng-ten | Ăng-ten kính | |
Vô lăng với nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Vô lăng PU |
Vô lăng bọc da |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng lên xuống |
● |
|
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, kháng bụi PM2.5 | |
Cửa gió ở hàng ghế sau |
● |
|
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | - |
● |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Ghế da |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
● |
|
Cửa kính điều khiển điện | Lên / Xuống một chạm & chống kẹt ở ghế người lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 3.5" | Màn hình ảo 7" |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước |
● |
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
● |
|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10" kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth | |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa |
Cửa sổ trời |
- |
● |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
● |
|
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ |
● |
|
AN TOÀN |
||
Cảm biến lùi |
● |
|
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ với hiển thị dạng 3D |
Phanh tay điện tử (E-PKB) và giữ phanh tự động (AVH) |
● |
|
Túi khí an toàn | 2 Túi khí | 6 Túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) |
● |
|
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) |
● |
|
Hệ thống vi sai điện tử (XDS) |
● |
|
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) |
● |
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) |
● |
|
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) |
● |
|
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) |
● |
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
● |
● |
Cảnh báo điểm mù (BSD) |
● |
● |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
● |
● |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
● |
T |
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) |
● |
● |
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
● |
|
*** Công ty TNHH TC Services Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước *** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế |
- ALL-NEW MG5 1.5L STD
- ALL-NEW MG5 1.5L LUX
NỘI THẤT & NGOẠI THẤT | ||
---|---|---|
Đèn pha | Đèn LED | |
Đèn pha tự động |
● |
|
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
● |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | . | |
Đèn chờ dẫn đường |
● |
|
Cụm đèn phía sau | LED | |
Đèn sương mù sau |
● |
|
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
● |
|
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe |
● |
|
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | |
Sưởi kính sau |
● |
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
● |
|
Ăng-ten | Ăng-ten kính | |
Vô lăng với nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
● |
|
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng lên xuống |
● |
|
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, kháng bụi PM2.5 | |
Cửa gió ở hàng ghế sau |
● |
|
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | . | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
● |
|
Cửa kính điều khiển điện | Lên / Xuống một chạm & chống kẹt ở ghế người lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 3.5" | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước |
● |
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
● |
|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10" kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth | |
Hệ thống loa | 4 loa | |
Cửa sổ trời |
● |
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
● |
|
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ |
● |
|
AN TOÀN |
||
Cảm biến lùi |
● |
|
Camera | Camera lùi | |
Phanh tay điện tử (E-PKB) và giữ phanh tự động (AVH) |
● |
|
Túi khí an toàn | 2 Túi khí | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) |
● |
|
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) |
● |
|
Hệ thống vi sai điện tử (XDS) |
● |
|
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) |
● |
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) |
● |
|
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) |
● |
|
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) |
● |
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
● |
|
Cảnh báo điểm mù (BSD) |
● |
|
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
● |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
● |
|
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) |
● |
|
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
● |
|
*** Công ty TNHH TC Services Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước *** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế |
NỘI THẤT & NGOẠI THẤT | ||
---|---|---|
Đèn pha | Đèn LED | |
Đèn pha tự động |
● |
|
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
● |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | . | |
Đèn chờ dẫn đường |
● |
|
Cụm đèn phía sau | LED | |
Đèn sương mù sau |
● |
|
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
● |
|
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe |
● |
|
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | |
Sưởi kính sau |
● |
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
● |
|
Ăng-ten | Ăng-ten kính | |
Vô lăng với nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Vô lăng bọc da |
|
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng lên xuống |
● |
|
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, kháng bụi PM2.5 | |
Cửa gió ở hàng ghế sau |
● |
|
Ghế tài xế | Chỉnh điện 6 hướng | |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | . | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Chất liệu ghế | Ghế da | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
● |
|
Cửa kính điều khiển điện | Lên / Xuống một chạm & chống kẹt ở ghế người lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình ảo 7" | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước |
● |
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
● |
|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10" kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cửa sổ trời |
● |
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
● |
|
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ |
● |
|
AN TOÀN |
||
Cảm biến lùi |
● |
|
Camera | Camera 360 độ với hiển thị dạng 3D | |
Phanh tay điện tử (E-PKB) và giữ phanh tự động (AVH) |
● |
|
Túi khí an toàn | 6 Túi khí | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) |
● |
|
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) |
● |
|
Hệ thống vi sai điện tử (XDS) |
● |
|
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) |
● |
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) |
● |
|
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) |
● |
|
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) |
● |
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
● |
|
Cảnh báo điểm mù (BSD) |
● |
|
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
● |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | T | |
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) |
● |
|
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
● |
|
*** Công ty TNHH TC Services Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước *** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế |
NỘI THẤT & NGOẠI THẤT | ||
---|---|---|
Đèn pha | Đèn LED | |
Đèn pha tự động |
● |
|
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
● |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | . | |
Đèn chờ dẫn đường |
● |
|
Cụm đèn phía sau | LED | |
Đèn sương mù sau |
● |
|
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
● |
|
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe |
● |
|
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | |
Sưởi kính sau |
● |
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
● |
|
Ăng-ten | Ăng-ten kính | |
Vô lăng với nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Vô lăng bọc da |
|
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng lên xuống |
● |
|
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, kháng bụi PM2.5 | |
Cửa gió ở hàng ghế sau |
● |
|
Ghế tài xế | Chỉnh điện 6 hướng | |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | . | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Chất liệu ghế | Ghế da | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
● |
|
Cửa kính điều khiển điện | Lên / Xuống một chạm & chống kẹt ở ghế người lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình ảo 7" | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước |
● |
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
● |
|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10" kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cửa sổ trời |
● |
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
● |
|
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ |
● |
|
AN TOÀN |
||
Cảm biến lùi |
● |
|
Camera | Camera 360 độ với hiển thị dạng 3D | |
Phanh tay điện tử (E-PKB) và giữ phanh tự động (AVH) |
● |
|
Túi khí an toàn | 6 Túi khí | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) |
● |
|
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) |
● |
|
Hệ thống vi sai điện tử (XDS) |
● |
|
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) |
● |
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) |
● |
|
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) |
● |
|
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) |
● |
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) |
● |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
● |
|
Cảnh báo điểm mù (BSD) |
● |
|
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) |
● |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | T | |
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) |
● |
|
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
● |
|
*** Công ty TNHH TC Services Việt Nam có quyền thay đổi thông số kỹ thuật và chi tiết trên xe mà không cần báo trước *** Hình ảnh xe và thông số kỹ thuật có thể khác so với thực tế |
thư viện
ĐĂNG KÝ TÌM HIỂU THÔNG TIN
Vui lòng điền vào mẫu và gửi yêu cầu của bạn. Đại lý MG chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để trao đổi thông tin chi tiết.